[Trả Góp] AR13CYHAAWKNSV - Máy lạnh inverter Samsung 1.5 hp AR13CYHAAWKN - Vệ sinh dễ dàng với lưới lọc bụi bẩn Easy Filter
Thương hiệu: Samsung | Xem thêm Máy lạnh - Máy điều hòa SamsungMô tả ngắn
Mua [Trả Góp] AR13CYHAAWKNSV - Máy lạnh inverter Samsung 1.5 hp AR13CYHAAWKN - Vệ sinh dễ dàng với lưới lọc bụi bẩn Easy Filter ở đâu?: Đang cập nhật
** Quét mã QR bằng Zalo để mua trên điện thoại
Giới thiệu [Trả Góp] AR13CYHAAWKNSV - Máy lạnh inverter Samsung 1.5 hp AR13CYHAAWKN - Vệ sinh dễ dàng với lưới lọc bụi bẩn Easy Filter
Thông số kỹ thuật
- Dung lượng pin 12000 Btu/hr
- Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr) 4500 - 14000 Btu/hr
- EER (Làm Mát, W/W) 3.03 W/W
- Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 720*548*265 mm
Dung lượng pin
- Công Suất (Làm Mát, Btu/hr) 12000 Btu/hr
- Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr) 4500 - 14000 Btu/hr
- Công Suất (Làm Mát, kW) 3.52 kW
- Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW) 1.32 - 4.1 kW
Hiệu Quả Năng Lượng
- EER (Làm Mát, W/W) 3.03 W/W
- EER (Làm Mát, Btu/hW) 10.34 Btu/hW
- CSPF 4.60
- Energy Efficiency Class for cooling (Grade) 5★
Mức độ Âm thanh
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA) 38/19 dBA
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA) 48 dBA
Thông Số Điện
- Nguồn Điện(Φ/V/Hz) 1 / 220-240 / 50
- Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W) 1160 W
- Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A) 8.2 A
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 880*290*375 mm
- Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 844*622*353 mm
- Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 820*299*215 mm
- Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 720*548*265 mm
- Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg) 10.5 kg
- Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg) 24.6 kg
- Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg) 9.2 kg
- Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg) 22.6 kg
- Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn) 96 / 197 / 232
Thông Tin Kỹ Thuật
- Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m) 15 m
- Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m) 7 m
- Van SVC (Chất Lỏng (ODxL)) 6.35
- Van SVC (Chất Khí (ODxL)) 9.52
- Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr) 1.40 l/hr
- Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút) 11.2 ㎥/min
- Làm Lạnh (Loại) R32
- Lượng Gas Cần Nạp (kg) 0.50 kg
- Refrigerant (Charging, tCO2e) 0.34 tCO2e
- Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃) 16~46 ℃
- Cục Nóng (Máy Nén) BLDC
- Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn) Yes
Luồng Không Khí
- WindFree Cooling Yes
- Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống) Auto
- Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải) Auto
- Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt) 5/4
Lọc Sạch Không Khí
- PM 1.0 Filter No
- 4-in-1 Care Filter No
- Copper Anti-bacterial Filter Yes
- Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh) Yes
Tiện Ích
- SmartThings No
- AI Auto Cooling No
- Motion Detect Sensor No
- Freeze Wash No
- Thông Báo Làm Sạch Màn Lọc Yes
- Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên Trong Yes
- Màn Hình Bật/Tắt Yes
- Beep Bật/Tắt Yes
- Chỉnh Giờ 24h Yes
- Tự Động Điều Chỉnh No
- Tự Động Khởi Động Yes
Chế Độ Vận Hành
- Chế Độ Tự Động Yes
- Làm Lạnh Nhanh Yes
- Chế Độ Ngủ Ngon Yes
- Tiết Kiệm Điện Năng Eco Yes
- Giảm Độ Ẩm Yes
- Chế Độ Quạt Yes
- Yên Lặng Yes
Tính Năng Thông Minh
- Kết nối WiFi No
Chi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | Samsung |
---|---|
SKU | l2222148505 |
Inverter | Inverter |
Mã lực | 1.5 |
Đặc điểm máy lạnh | HẸN GIỜ |
Công suất | 1.5 |
AC_Horsepower_Rating | 1.5 HP |
warranty | 2 Năm |
Loại Bảo Hành | Bằng Phiếu bảo hành và Hóa đơn |
d | 3021 |