[Trả góp 0%] MÁY ẢNH SIÊU ZOOM Nikon COOLPIX P1000 - VIC

Thương hiệu: Nikon | Xem thêm Máy ảnh siêu zoom Nikon 

Mô tả ngắn

Mua [Trả góp 0%] MÁY ẢNH SIÊU ZOOM Nikon COOLPIX P1000 - VIC ở đâu?
: Còn hàng
: Lazada.vn
27.690.000 ₫ 27.690.000 ₫
** Quét mã QR bằng Zalo để mua trên điện thoại
Sale Lazada

Giới thiệu [Trả góp 0%] MÁY ẢNH SIÊU ZOOM Nikon COOLPIX P1000 - VIC

Sản phẩm tốt, chất lượng cao.Cam kết như hình.Độ bền cao.Xin vui lòng inbox Shop để được tư vấn thêm về thông tin chi tiết Sản phẩm và chế độ Bảo Hành (nếu có).

Một đối thủ đáng gờm mới trong thế giới thu phóng quang. Cùng chiêm ngưỡng chiếc máy ảnh P1000 siêu việt lấy cảm hứng từ di sản của máy ảnh COOLPIX P900. Chiêm ngưỡng chiếc máy ảnh có khả năng chụp siêu xa với khả năng thu phóng ấn tượng lên tới 3000 mm, đồng thời vẫn duy trì độ sắc nét cực kỳ cao cho mọi bức hình. Trải nghiệm khả năng hoạt động hợp lý giúp đảm bảo bạn không bao giờ bỏ lỡ những khoảnh khắc nhiếp ảnh hoàn hảo, cùng với tính năng quay phim toàn diện cho phép bạn quay được những cảnh đẹp sống động với chất lượng 4K UHD. Với tập hợp toàn diện các hệ thống phụ kiện, chiếc máy ảnh này đem đến cho bạn lợi thế công nghệ để nâng nhiếp ảnh lên một tầm cao mới.

    • Loại

    • Máy ảnh số du lịch

    • Điểm ảnh hiệu quả

    • 16,0 triệu (Việc xử lý hình ảnh có thể làm giảm số điểm ảnh hiệu quả.)

    • Cảm biến hình ảnh

    • CMOS loại 1/2,3 inch Tổng số điểm ảnh: khoảng 16,79 triệu

    • Ống kính

    • Ống kính NIKKOR với độ thu phóng quang học gấp 125 lần

    • Tiêu cự

    • từ 4,3 đến 539 mm (góc xem tương đương với tiêu cự của ống kính 24 - 3000 mm ở định dạng 35 mm [135])

    • Khẩu độ tối đa

    • f/2.8 đến 8

    • Kết cấu

    • 17 thành phần trong 12 nhóm (5 thành phần thấu kính ED và 1 thành phần thấu kính ED cao cấp)

    • Độ phóng đại khi thu phóng kỹ thuật số

    • Lên đến 4x (góc xem tương đương với ống kính khoảng 12000 mm ở định dạng 35mm [135]) Lên tới 3,6x khi quay phim ở 2160/30p (4K UHD) hoặc 2160/25p (4K UHD)

    • Chống rung

    • Chuyển ống kính (hình ảnh tĩnh) Kết hợp giữa chuyển ống kính và Chống rung (VR) điện tử (phim)

    • Hệ thống lấy nét tự động

    • Lấy nét tự động dò độ tương phản

    • Phạm vi lấy nét

    • [W]: Xấp xỉ 30 cm (1 ft) tới {inf} [T]: Xấp xỉ 7,0 m (23 ft) tới {inf} Chế độ chụp ảnh siêu cận cảnh: : Xấp xỉ 1 cm (0,4 in.) tới {inf} (vị trí góc rộng), Xấp xỉ 7,0 m (23 ft) tới {inf} (vị trí chụp ảnh xa) (Tất cả khoảng cách được đo từ tâm mặt trước của ống kính)

    • Chọn vùng lấy nét

    • Lấy nét tự động tìm mục tiêu, ưu tiên khuôn mặt, bằng tay (điểm), bằng tay (rộng), theo dõi đối tượng

    • Kính ngắm

    • Kính ngắm điện tử OLED 1 cm (0,39-in.), xấp xỉ 2359 nghìn điểm với tính năng điều chỉnh điốp (-3 đến +3 m{sup(-1)})

    • Tầm phủ khung hình (chế độ chụp)

    • Khoảng 99% theo chiều ngang và theo chiều dọc (so với ảnh thực tế)

    • Tầm phủ khung hình (chế độ phát lại)

    • Khoảng 100% theo chiều ngang và theo chiều dọc (so với ảnh thực tế)

    • Kích thước màn hình

    • 8,1 cm (3,2 inch) theo đường chéo

    • Độ phân giải màn hình

    • Màn hình TFT tinh thể lỏng có góc xem rộng khoảng 921 nghìn điểm với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh độ sáng 5 nấc, màn hình TFT tinh thể lỏng nhiều góc nhìn

    • Tầm phủ khung hình (chế độ chụp)

    • Khoảng 99% theo chiều ngang và theo chiều dọc (so với ảnh thực tế)

    • Tầm phủ khung hình (chế độ phát lại)

    • Khoảng 100% theo chiều ngang và theo chiều dọc (so với ảnh thực tế)

    • Phương tiện ghi

    • SD, SDHC, SDXC

    • Hệ thống tệp

    • Phù hợp chuẩn DCF và Exif 2.31

    • Định dạng tệp

    • Hình ảnh tĩnh: JPEG, RAW (NRW) (Định dạng riêng của Nikon) Phim: MP4 (Video: H.264/MPEG-4 AVC, Âm thanh: AAC stereo)

    • Hình ảnh tĩnh

    • 16 M 4608x3456, 8 M 3264x2448, 4 M 2272x1704, 2 M 1600x1200, 16:9 12 M 4608x2592, 3:2 14 M 4608x3072, 1:1 12 M 3456x3456

    • Phim

    • 2160/30p (4K UHD), 2160/25p (4K UHD), 1080/30p, 1080/25p, 1080/60p, 1080/50p, 720/30p, 720/25p, 720/60p, 720/50p, HS 480/4x, HS 720/2x, HS 1080/0,5x

    • Độ nhạy ISO (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn)

    • ISO 100{sup(*)} tới 1600 * Độ nhạy ISO thấp nhất trong chế độ Quay phim thủ công là ISO 125. ISO 3200, 6400 (có sẵn khi dùng các chế độ P, S, A, M, hoặc chế độ Quay phim thủ công)

    • Phương pháp đo sáng

    • Ma trận, cân bằng trung tâm, điểm

    • Các chế độ phơi sáng

    • Phơi sáng tự động được lập trình với chương trình linh động, tự động ưu tiên khẩu độ, tự động ưu tiên độ mở ống kính, bằng tay, phơi sáng bù trừ, bù phơi sáng (–2.0 EV đến +2.0 EV trong các bước 1/3 EV)

    • Loại cửa trập

    • Cửa trập cơ học và cửa trập điện tử CMOS

    • Tốc độ cửa trập

    • 1/4000{sup(*)} tới 1 s 1/4000{sup(*)} tới 30 s (khi độ nhạy ISO là 100 ở chế độ M) * Ở vị trí góc rộng với thiết đặt giá trị f lớn nhất (khẩu độ nhỏ nhất) Thiết đặt Bóng đèn (Bulb) và Thời gian (Time) (có thể được thiết lập khi độ nhạy ISO là 100 ở chế độ M): Lên tới 60 giây 1/8000 tới 1/30 s (khi quay phim)

    • Tốc độ đồng bộ đèn nháy

    • Đồng bộ với tất cả tốc độ cửa trập

    • Tự hẹn giờ

    • Có thể chọn 3 hoặc 10 giây

    • Loại

    • Màn chắn ống kính 7 miếng điều khiển điện tử

    • Dải

    • 10 bước 1/3 EV (W) (chế độ A, M)

    • Dải (khoảng) (Độ nhạy ISO: Tự động)

    • [W]: Xấp xỉ 0,3 đến 12 m (12 in. đến 41 ft) Xấp xỉ 5,0–8,0 m (17–26 ft) (tiêu cự tương đương với của ống kính 2000 mm ở định dạng 35mm [135]) Khi tiêu cự tương đương với của ống kính 3000 mm ở định dạng 35mm [135]: Xấp xỉ 7,0 đến 8,2 m (23 đến 26 ft) (Độ nhạy ISO: 3200), Xấp xỉ 7,0 đến 11 m (23 đến 38 ft) (Độ nhạy ISO: 6400)

    • Điều khiển

    • Đèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước

    • Bù phơi sáng đèn nháy

    • Trong các bước 1/3 EV trong phạm vi từ –2 đến +2 EV

    • Ngàm gắn phụ kiện

    • Ngàm gắn đèn ISO 518 với điểm tiếp xúc đồng bộ và dữ liệu cùng với khóa an toàn

    • Đầu nối USB

    • Đầu nối Micro-USB (Không sử dụng bất kỳ cáp USB nào ngoài Cáp USB UC-E21 kèm theo máy.), USB Tốc độ cao hỗ trợ in trực tiếp (PictBridge)

    • Đầu nối đầu ra HDMI

    • Đầu nối micro HDMI (Loại D)

    • Đầu nối micrô bên ngoài

    • Giắc cắm chân cắm mini stereo (đường kính 3,5 mm; hỗ trợ đầu cắm nguồn điện)

    • Đầu cắm phụ kiện

    • Tương thích với các phụ kiện sau đây (bán riêng): Dây điều khiển từ xa MC-DC2 Thiết bị điều khiển từ xa không dây WR-R10/WR-1

    • Tiêu chuẩn

    • IEEE 802,11b/g (giao thức mạng LAN không dây tiêu chuẩn)

    • Tần số hoạt động

    • 2412 đến 2462 MHz (1 đến 11 kênh)

    • Công suất đầu ra tối đa

    • 9,2 dBm (EIRP)

    • Xác thực

    • Hệ thống mở, WPA2-PSK

    • Giao thức kết nối

    • Thông số kỹ thuật Bluetooth phiên bản 4.1

    • Tần số hoạt động

    • Bluetooth: 2402 đến 2480 MHz Bluetooth Tiêu tốn ít Năng lượng: 2402 đến 2480 MHz

    • Nguồn điện

    • Một Pin sạc Li-ion EN-EL20a (đi kèm) Bộ đổi điện AC EH-5b; yêu cầu có Đầu nối Nguồn EP-5C (bán riêng)

    • Thời gian sạc

    • Khoảng 3 giờ (khi sử dụng Bộ Sạc điện AC EH-73P/EH-73PCH và khi pin được sạc đầy)

    • Thời gian dùng pin khi chụp ảnh tĩnh

    • Khoảng 250 bức hình khi dùng EN-EL20a{sup(*1)}

    • Thời gian dùng pin khi quay phim (thời gian dùng pin thực tế để quay phim)

    • Khoảng 1 h 20 phút khi dùng EN-EL20a{sup(*1)}{sup(*2)}

    • Ổ cắm giá ba chân

    • 1/4 (ISO 1222)

    • Kích thước (RxCxS)

    • Khoảng 146,3 x 118,8 x 181,3 mm (5,8 x 4,7 x 7,2 inch) (không bao gồm phần nhô ra)

    • Trọng lượng

    • Khoảng 1415 g ( 3 lb 2 oz ) (bao gồm pin và thẻ nhớ)

    • Nhiệt độ

    • 0{deg}C đến 40{deg}C (32{deg}F đến 104{deg}F)

    • Độ ẩm

    • 85% trở xuống (không ngưng tụ)

    • Phụ kiện Đi kèm

    • Dây đeo, Nắp ống kính LC-77, Pin sạc Li-ion EN-EL20a, Bộ Sạc điện AC EH-73P {sup(*3)}{sup(*4)}, Cáp USB UC-E21, Nắp che ngược sáng cho ống kính Bayonet HB-

Chi Tiết Sản Phẩm

Thương hiệu Nikon
SKU l1253352805
Độ phân giải video 4K
bridge_camera_features Live View
Connectivity Wifi
Độ phân giải camera (MP) 26
video_capture_format AVCHD
Kích thước màn hình 3
Dòng sản phẩm Nikon COOLPIX P1000
Loại Bảo Hành Bằng Hóa đơn mua hàng
Thời gian bảo hành 1 năm
Đóng gói 1 x bộ sản phẩm
d 2908