Tivi Sony 85 inch | 85X80L | 4K Ultra HD | Dải tần nhạy sáng cao (HDR) | Smart TV (Google TV) (NEW 2023)
Thương hiệu: Sony | Xem thêm Smart Tivi - Android Tivi SonyMô tả ngắn
Mua Tivi Sony 85 inch | 85X80L | 4K Ultra HD | Dải tần nhạy sáng cao (HDR) | Smart TV (Google TV) (NEW 2023) ở đâu?Giới thiệu Tivi Sony 85 inch | 85X80L | 4K Ultra HD | Dải tần nhạy sáng cao (HDR) | Smart TV (Google TV) (NEW 2023)
Năm Sản Xuất
NĂM SẢN XUẤT
2023
Kích Thước Và Trọng Lượng
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
75 inch (74,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
189 cm
KÍCH THƯỚC TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D)
Xấp xỉ 1675 x 962 x 73 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R X C X D)
Xấp xỉ 1675 x 1036 x 399 mm
KÍCH THƯỚC THÙNG ĐỰNG (R X C X D)
Xấp xỉ 1812 x 1118 x 189 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
Xấp xỉ 1420 mm
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC LỖ KHOAN THEO TIÊU CHUẨN VESA® (D X C)
300 x 300 mm
TRỌNG LƯỢNG TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ
Xấp xỉ 32,2 kg
TRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ
Xấp xỉ 33,7 kg
TRỌNG LƯỢNG GỒM THÙNG ĐỰNG (TỔNG)
Xấp xỉ 45 kg
Khả Năng Kết Nối
CHUẨN WI-FI
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI
2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
NGÕ VÀO ETHERNET
1 (Bên)
HỖ TRỢ CẤU HÌNH BLUETOOTH
Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
Có
APPLE AIRPLAY
Có
APPLE HOMEKIT
Có
(CÁC) NGÕ VÀO KẾT NỐI RF (MẶT ĐẤT/CÁP)
1 (Bên)
(CÁC) NGÕ VÀO IF (VỆ TINH)
Không
(CÁC) NGÕ VÀO VIDEO THÀNH PHẦN (Y/PB/PR)
Không
(CÁC) NGÕ VÀO VIDEO HỖN HỢP
1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)
(CÁC) NGÕ VÀO RS-232C
Không
TỔNG CÁC NGÕ VÀO HDMI
4 (4 Bên cạnh)
HDCP
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Có
CÁC ĐẶC ĐIỂM ĐƯỢC ĐỊNH RÕ TRONG HDIM2.1
eARC/ALLM
HDMI TÍCH HỢP KÊNH TRAO ĐỔI ÂM THANH (ARC)
Có (eARC/ARC)
TẦN SỐ QUÉT BIẾN ĐỔI (VRR)
-
CHẾ ĐỘ ĐỘ TRỄ THẤP TỰ ĐỘNG (ALLM)
Có (cho HDMI™3/4)
(CÁC) NGÕ RA ÂM THANH KỸ THUẬT SỐ
1 (Bên)
NGÕ RA TAI NGHE
1 (Bên)
NGÕ RA ÂM THANH
-
NGÕ RA LOA SUBWOOFER
-
CỔNG USB
2 (Bên cạnh)
GHI HÌNH VÀO Ổ CỨNG HDD QUA CỔNG USB
Không
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG QUA USB
FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
MÃ PHÁT USB
MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Hình Ảnh (Panel)
LOẠI MÀN HÌNH
LCD
ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH (NGANG X DỌC, ĐIỂM ẢNH)
3840 x 2160
GÓC XEM (X-WIDE ANGLE)
-
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
-
LOẠI ĐÈN NỀN
LED nền
LOẠI ĐÈN NỀN LÀM MỜ CỤC BỘ
Kiểm soát đèn nền theo khung
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
50 Hz
Hình Ảnh (Đang Xử Lý)
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH HDR (MỞ RỘNG DẢI TƯƠNG PHẢN ĐỘNG VÀ KHÔNG GIAN MÀU)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH
Bộ xử lý 4K HDR X1™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ NÉT
4K X-Reality™ PRO
TĂNG CƯỜNG MÀU SẮC
TRILUMINOS PRO™, Công nghệ Live Colour™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Object-based HDR remaster, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
BỘ TĂNG CƯỜNG CHUYỂN ĐỘNG (TẦN SỐ TỐI ƯU)
Motionflow™ XR 200 (Nguyên bản 50 Hz), Chế độ tự động
HỖ TRỢ TÍN HIỆU VIDEO
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (24, 30, 50, 60 Hz), 1080i (50, 60 Hz), 720p (24, 30, 50, 60 Hz), 576p, 480p
CHẾ ĐỘ HÌNH ẢNH
Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision (Sống động/Sáng/Tối)
CẢM BIẾN
Ánh sáng
BRAVIA CORE CALIBRATED MODE
-
Âm Thanh (Loa Và Bộ Khuếch Đại)
CÔNG SUẤT ÂM THANH
10W + 10W
LOẠI LOA
Bass Reflex Speaker, X-Balanced Speaker
CẤU HÌNH LOA
Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Âm Thanh (Xử Lý)
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DOLBY
Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DTS
Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
Bù âm theo không gian phòng
VOICE ZOOM
-
ĐÀI FM
Không
XỬ LÝ ÂM THANH
Không
CHẾ ĐỘ ÂM THANH
-
Camera
CAMERA
BRAVIA CAM (Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERA
Có (Ứng dụng camera)
Phần Mềm
HỆ THỐNG HOẠT ĐỘNG
Android TV™
SMART TV
Google TV™
BỘ LƯU TRỮ TÍCH HỢP (GB)
32 GB
NGÔN NGỮ HIỂN THỊ
TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
NGÔN NGỮ NHẬP VĂN BẢN
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
ECO DASHBOARD
Có
TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI - VOICE SEARCH
(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
Có (Trung tâm)
HƯỚNG DẪN CHƯƠNG TRÌNH ĐIỆN TỬ (EPG)
Có
CONTROL MENU
Có
TRÌNH DUYỆT INTERNET
Có
CỬA HÀNG ỨNG DỤNG
Có (Cửa hàng Google Play)
BỘ HẸN GIỜ BẬT/TẮT
Có
HẸN GIỜ TẮT
Có
TELETEXT (CUNG CẤP THÔNG TIN DẠNG VĂN BẢN QUA TRUYỀN HÌNH)
Có
TỰ ĐỘNG HIỆU CHỈNH VỚI CALMAN®
Có
CÓ PHỤ ĐỀ (ANALOG/KỸ THUẬT SỐ)
(Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Các Tính Năng Dành Cho PlayStation®5
ĐIỀU CHỈNH SẮC THÁI MÀU HDR TỰ ĐỘNG
Có
CHẾ ĐỘ TỰ ĐỘNG HIỆU CHỈNH HÌNH ẢNH THEO THỂ LOẠI
Có
Tiết Kiệm Điện Và Năng Lượng
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
189 cm
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
75 inch (74,5 inch)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (Ở CHẾ ĐỘ CHỜ)
0,5 W
SỰ HIỆN DIỆN CỦA DÂY DẪN
-
HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN (MG)
0,0 mg
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ BẬT) ĐỐI VỚI ENERGY STAR
-
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ CHỜ) ĐỐI VỚI ENERGY STAR
-
TUÂN THỦ TIÊU CHUẨN ENERGY STAR®
-
YÊU CẦU VỀ NGUỒN ĐIỆN (ĐIỆN ÁP/TẦN SỐ)
50/60 Hz, 220 V - 240 V AC
CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM ĐIỆN / CHẾ ĐỘ TẮT ĐÈN NỀN
Có
KIỂM SOÁT ĐÈN NỀN ĐỘNG
Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
Có
Thiết Kế
THIẾT KẾ VIỀN
Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
Màu đen
THIẾT KẾ CHÂN ĐẾ
Chân đế thuôn mảnh hình chữ T
MÀU CHÂN ĐẾ
Màu đen
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
-
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Bộ Dò Đài Tích Hợp
SỐ BỘ DÒ ĐÀI (MẶT ĐẤT/CÁP)
1 (Kỹ thuật số/Analog)
SỐ BỘ DÒ ĐÀI (VỆ TINH)
-
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (ANALOG)
B/G,D/K,I,M
ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (ANALOG)
45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)
DVB-T/T2
ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)
VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (CÁP KỸ THUẬT SỐ)
-
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ VỆ TINH)
-
CI+
-
Trợ Năng
TRÌNH ĐỌC MÀN HÌNH
Có
MÔ TẢ BẰNG ÂM THANH (PHÍM ÂM THANH)
Có
PHỤ ĐỀ
Phụ đề
PHÓNG TO CHỮ
Có
LỐI TẮT TRỢ NĂNG
Có
TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI - VOICE SEARCH
Có
Phụ Kiện
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối), SU-WL850 (Tùy thuộc vào việc sử dụng đầu nối)) Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia
Chi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | Sony |
---|---|
SKU | l2299783619 |
Độ Phân Giải Màn Hình | 4k UHD |
Tính Năng Tivi | Voice Control,HDR,Dolby Digital,Bluetooth Connectivity |
Kích Thước Màn Hình | 50 |
Loại Bảo Hành | Bảo hành điện tử |
d | 2914 |