Thiết Bị Chuyển Mạch Để Bàn 8 Cổng GS310TP 10/100/1000M PoE+ 2 cổng quang SFP 1000M Gigabit Ethernet Smart Managed Pro
Thương hiệu: Netgear | Xem thêm Bộ Chia Mạng - Switch NetgearMô tả ngắn
Mua Thiết Bị Chuyển Mạch Để Bàn 8 Cổng GS310TP 10/100/1000M PoE+ 2 cổng quang SFP 1000M Gigabit Ethernet Smart Managed Pro ở đâu?: Còn hàng
: TP. Hồ Chí Minh
** Quét mã QR bằng Zalo để mua trên điện thoại
Giới thiệu Thiết Bị Chuyển Mạch Để Bàn 8 Cổng GS310TP 10/100/1000M PoE+ 2 cổng quang SFP 1000M Gigabit Ethernet Smart Managed Pro
Thiết Bị Chuyển Mạch Để Bàn 8 Cổng 10/100/1000M PoE+ và 2 cổng quang SFP 1000M Gigabit Ethernet S350 Smart Managed Pro Switch Netgear GS310TPLà nhà cung cấp thiết bị mạng hàng đầu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, NETGEAR hiểu được tầm quan trọng của các hệ thống mạng hiệu suất cao và đáng tin cậy nhưng vẫn tiết kiệm được về ngân sách cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với sự phát triển của ảo hóa, các dịch vụ và ứng dụng dựa trên đám mây như VoIP, phát trực tuyến video và giám sát IP, mạng SMB cần phải mở rộng hơn để tăng hiệu suất và bảo mật so với chỉ đơn thuần là đáng tin cậy. Dòng Netgear S350 Gigabit Smart Managed Pro Switch được thiết kế phù hợp với những nhu cầu mạng thiết yếu này của doanh nghiệp bạn; cung cấp băng thông Gigabit không bị chặn chưa từng có và bảo mật mạng vững chắc với chi phí phải chăng
Những gì bạn có thể mong đợi từ Thiết bị chuyển mạch dòng NETGEAR S350:
• Cài đặt chỉ cần một dây mạng với 8, 12 hoặc 24 cổng Gigabit với các tùy chọn PoE + (tổng công suất PoE 55W hoặc 190W) và các tùy chọn 2 hoặc 4 cổng SFP không chỉ cung cấp các liên kết uplink dự phòng mà còn xây dựng đường dự phòng kép bằng một đường lên trunk với gộp kết nối và chuyển đổi dự phòng.
• Thiết bị chuyển mạch Smart Managed Pro Layer2 yên tĩnh và tiết kiệm chi phí phù hợp với nhu cầu mạng thiết yếu của cấp doanh nghiệp, lý tưởng cho mạng hội thoại, video và dữ liệu hội tụ trong ứng dụng văn phòng.
• Các tính năng của bộ chuyển mạch thông minh bao gồm VLAN, ACL, QoS, IGMP Snooping, LACP gộp link, STP và SNMP để tăng cường bảo mật và độ tin cậy.
• Giao diện quản lý dựa trên trình duyệt Web dễ sử dụng và toàn quyền kiểm soát thông qua ứng dụng NETGEAR Smart Control Center, không cần chuyên gia CNTT
Thông số kỹ thuật
Cổng giao tiếp
8 x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps Gigabit
2 x cổng dành riêng SFP 100/1000X Fiber
Chuẩn và Giao thức
IEEE 802.3 Ethernet
IEEE 802.3i 10BASE-T
IEEE 802.3u 100BASE-T
IEEE 802.3ab 1000BASE-T
IEEE 802.1Q VLAN Tagging
IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control
IEEE 802.1Qav1
IEEE 802.3z Gigabit Ethernet 1000BASE-SX/LX
IEEE 802.3ae 10-Gigabit Ethernet
IEEE 802.3ad Trunking (LACP)
IEEE 802.1AB LLDP with ANSI/TIA-1057 (LLDP-MED)
IEEE 802.1p Class of Service
IEEE 802.1Qat1
IEEE 802.1D Spanning Tree (STP)
IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree (MSTP)
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree (RSTP)
IEEE 802.1x Radius network access control
IEEE 802.1BA1
IEEE 802.1AS1
Nguồn tiêu thụ
Nguồn ngoài adapter PSU, DC 54V, 1.25A
Điện năng tiêu thụ
69.3W (tối đa khi sử dụng PoE full port), 15.1W (tối đa khi không dùng PoE full port), 3.3W (tĩnh)
Số nguồn cung cấp (PoE budget)
55W
Kích thước (D x R x C)
236 x 101 x 30 mm
Trọng lượng
0.61 kg
Dạng thức
Để bàn
Nhiệt độ hoạt động
0˚C đến 40°C
Nhiệt độ bảo quản
-20° đến 70°C
Độ ẩm hoạt động
95% độ ẩm môi trường, không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản
95% độ ẩm môi trường, không ngưng tụ
Độ cao hoạt động tối đa
3,000 m
MTBF
1,081,119 giờ
Băng thông
20 Gbps
Bộ đệm
512 Kb
Số MAC tối đa
8K
Khung Jumbo
10K bytes
Thiết kế
Vỏ ngoài kim loại, fanless
Hỗ trợ tiết kiệm điện năng tối ưu
Theo chuẩn IEEE 802.3az
Số VLAN
64
Số ACL
100 ACL (MAC, IPv4 và IPv6)
Gộp link (LACP)
Tối đa 8 LAG với 8 cổng trên mỗi LAG
Hỗ trợ QoS
Theo chuẩn 802.1p COS
Ưu tiên các lưu lượng mạng layer 3 (DSCP) mong muốn
Giới hạn tốc độ ra theo cổng
Các cơ chế phòng chống, bảo vệ
IGMP và MLD snooping
Port Mirroring
DHCP snooping
Chống DoS
Chống bão broadcast
Khóa MAC theo cổng
Quản trị
Qua trình duyệt web HTTPs; RMON; SNMP
Chứng chỉ tương thích điện từ và an toàn
CE: EN 55032:2012+AC:2013/CISPR 32:2012, EN 610003-2:2014, Class B, EN 61000-3-3:2013, EN 55024:2010
VCCI: VCCI-CISPR 32:2016, Class A
RCM: AS/NZS CISPR 32:2013 Class A
CCC: GB4943.1-2011; YD/T993-1998; GB/T9254-2008 (Class A)
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Class A, ANSI C63.4:2014
ISED: ICES-003:2016 Issue 6, Class A, ANSI C63.4:2014
BSMI: CNS 13438 Class A
CB report / certificate IEC 60950-1:2005 (ed.2) + A1:2009 + A2:2013
UL listed (UL 1950)/cUL IEC 950/EN 60950
CE LVD: EN 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013
RCM (AS/NZS) 60950.1:2015
CCC (China Compulsory Certificate): GB4943.1-2011; YD/T993-1998; GB/T9254-2008 (Class A)
BSMI: CNS 14336-1
Chi Tiết Sản Phẩm
Loại chuyển đổi mạng | Thông minh |
---|---|
Hạn bảo hành | 12 tháng |
Loại bảo hành | Bảo hành nhà cung cấp |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 236 x 101 x 30 mm |
Thương hiệu | Netgear |
Kho | 10 |
Kho hàng | TP. Hồ Chí Minh |
SKU | s18838834104 |
d | 2829 |