Quạt Bàn Mini Lifan GN-4
Thương hiệu: LIFAN | Xem thêm Quạt Đứng LIFANMô tả ngắn
Mua Quạt Bàn Mini Lifan GN-4 ở đâu?Giới thiệu Quạt Bàn Mini Lifan GN-4
Công suất: 18W, Sải cánh: 10 cm2 mức tốc độ, có thể điều chỉnh góc quay
Chân đế thiết kế để quạt đứng vững vàng
Chất liệu nhựa cao cấp bền và nhẹ
Cắm điện trực tiếp để sử dụng
Nhỏ gọn, tiết kiệm diện tích
Quạt bàn Lifan GN-4
Quạt bàn Lifan là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho cá nhân. Với kích thước nhỏ gọn, quạt không chiếm nhiều diện tích nên bạn có thể thoải mái đặt trên bàn học hay giường ngủ cá nhân. Quạt bàn Lifan có nhiều màu sắc tươi sáng, trẻ trung để bạn lựa chọn.
ƯU ĐIỂM CỦA QUẠT BÀN LIFAN GN-4
Cánh quạt rộng, thích hợp không gian vừa và nhỏ
Quạt Bàn Lifan GN-4 là thiết kế cánh quạt sải cánh rộng giúp tản gió và làm mát cho những không gian có diện tích vừa như nhỏ như bàn học, giường ngủ...
Kích thước nhỏ gọn, tiện ích
Sự lựa chọn hoàn hảo dành cho cá nhân. Với kích thước nhỏ gọn, quạt không chiếm nhiều diện tích nên bạn có thể thoải mái đặt trên bàn học hay giường ngủ cá nhân.
Trang bị 2 mức độ, có thể điều chỉnh góc quay
Quạt có 2 mức tốc độ và có thể điều chỉnh góc quay linh hoạt. Kiểu dáng đơn giản, thanh lịch, góp phần tô điểm không gian sống của gia đình bạn.
Chất liệu cứng cáp, bền nhẹ
Chân đế được thiết kế để quạt đứng thật vững vàng, không lo ngã đổ. Sản phẩm sử dụng chất liệu nhựa bền và nhẹ, giúp bạn dễ dàng di chuyển khắp không gian của gia đình.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CỦA QUẠT BÀN LIFAN GN-4
+ Hãng sản xuất/Model: Lifan GN-4
+ Công suất: 18W
+ Sải cánh: 10 cm
+ Kích thước: 140 x 140 x 170 mm
+ Trọng lượng: 0.6 Kg
+ Màu sắc: Xanh dương, đen, xám, xanh lá
+ Điện áp sử dụng: 220V/50Hz
+ Xuất xứ sản phẩm: Chính hãng Lifan
Chi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | LIFAN |
---|---|
SKU | l465276 |
Số Lượng Cánh Quạt | 5 |
Loại Bảo Hành | Bằng Phiếu bảo hành và Hóa đơn |
Dòng sản phẩm | GN-4-Đ |
Công suất (W) | 18 |
Độ lớn cánh quạt | 10 |
Thời gian bảo hành | 12 months |
Delivery_Option_Instant | Có |
Fan Blade Materials | Plastic |
Đặc điểm quạt | Xoay,Không cách,Variable Speed Settings |
d | 4319 |