Máy quay phim 4K Sony FDR-AX40
Thương hiệu: Sony | Xem thêm Máy Quay Phim SonyMô tả ngắn
Mua Máy quay phim 4K Sony FDR-AX40 ở đâu?Giới thiệu Máy quay phim 4K Sony FDR-AX40
UHD 4K 24/30p & 16.6MP StillsBuilt-In Gimbal, Optical Stabilization
1/2.5" Exmor R Low-Light CMOS Sensor
20x Optical Zoom & 40x Clear Image Zoom
26.8mm Zeiss Vario-Sonnar T* Zoom Lens
3" LCD Touchscreen
Fast Intelligent AF with Tracking
Up to 100 Mb/s XAVC S 4K / HD to 50 Mb/s
5.1 Channel Surround Sound Microphone
1-Button Highlight Movie Maker
Tên thiết bị: Máy quay SONY FDR-AX40 4k, màn hình cảm ứng, bộ nhớ trong 64GB
Model: SONY FDR-AX40
Thương hiệu:Sony
Tình trạng: đóng hộp, hàng mới, chính hãng 100%
Thời gian đặt hàng: 1 - 2 ngày
Hình ảnh thiết bị như hình chụp
Thông số kỹ thuật đầy đủ & các tính năng
Cảm biến
Loại cảm biến
Cảm biến chiếu sáng sau Exmor R® CMOS loại 1/2.5 (7,20mm)
Điểm ảnh hiệu quả (Video)
xấp xỉ 8,29 MP (16:9)
Điểm ảnh hiệu quả (Ảnh tĩnh)
xấp xỉ 8,29 MP (16:9) / xấp xỉ 6,22 MP (4:3)
Bộ xử lý
Bộ xử lý hình ảnh
Cảm biến hình ảnh BIONZ X
Ống kính
Loại ống kính
ZEISS Vario-Sonnar T*
Đường kính của kính lọc
55mm
Nắp ống kính
Tự động
Khẩu độ
F2.0-3.8
Khoảng cách tới điểm lấy nét
f = 4,4 - 88 mm
Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Video)
f = 26,8 - 536,0 mm (16:9)
Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Ảnh tĩnh)
f = 26,8 - 536,0 mm (16:9) f = 32,8 - 656,0 mm (4:3)
Khoảng cách lấy nét cực tiểu
xấp xỉ 1 cm (Rộng), xấp xỉ 80 cm (Tele), xấp xỉ 13/32 inch (Rộng), xấp xỉ 31 1/2 inch (Tele)
Màng chắn sáng
6 lá
Zoom
Zoom quang học
20x
Zoom hình ảnh rõ nét
4K: 30x HD: 40x
Zoom kỹ thuật số
250x, 250x
LCD
Loại màn hình
Màn hình Clear Photo LCD 7,5 cm (loại 3.0) (460 800 điểm) Rộng (16:9)
Bảng cảm ứng
Có
Kiểm soát độ sáng
Có (Menu), Có (Menu)
Thẻ đánh dấu/Màn hình lưới
Đường lưới, Đường lưới
Điều chỉnh góc
Góc mở: tối đa 90 độ, Góc quay: tối đa 270 độ
Chống rung hình ảnh
Loại chống rung hình ảnh
Chống
rung quang học SteadyShot™ với chế độ Chuyển động thông minh (5 trục),
Chống rung quang học SteadyShot™ với chế độ Chuyển động thông minh (5
trục)
Lấy nét
Loại lấy nét
AF tương phản
Chế độ lấy nét
Tự động/Chỉnh tay (Bảng cảm ứng)
Khu vực lấy nét
Lấy nét toàn dải/Lấy nét theo điểm
Fast Intelligent AF
Có
Khóa nét
Có, Có
Hỗ trợ lấy nét bằng tay
Hiển thị phóng to để lấy nét bằng tay chính xác, Báo vùng lấy nét
Độ phơi sáng
Chế độ
Tự động, Theo điểm linh hoạt (Bảng cảm ứng), Chỉnh tay (Menu)
Chế độ đo sáng
Theo nhiều thành phần/Theo điểm
Bù sáng
Dịch chuyển AE (Bảng cảm ứng)
Chế độ LOW LUX
Có
Điều khiển cửa điều sáng tự động
F2.0 - F11
Điều khiển cửa điều sáng bằng tay
F2.0 - F11
Hỗ trợ đặt độ phơi sáng bằng tay
Hỗ trợ hiển thị Zebra (cho kiểm soát phơi sáng)
Bù đèn nền
Có (Tự động)
Có thể điều khiển
Tự động
Giới hạn AGC
Có
Ánh sáng tối thiểu
4K:
Mức sáng chuẩn: 9 lux (Tốc độ màn trập 1/60) HD: Mức sáng chuẩn: 6 lux
(Tốc độ màn trập 1/60), 4K: Mức sáng thấp 1,8 lux (Tốc độ màn trập 1/30)
HD: Mức sáng thấp 1,2 lux (Tốc độ màn trập 1/30)
Tốc độ màn trập
Phạm vi điều khiển tự động
1/8-1/10000
Tiêu chuẩn
1/60 - 1/10000
Điều khiển cửa điều sáng bằng tay (Chế độ ảnh)
1/30-1/10000
Chụp thủ công
1/8-1/10000
Phát chậm mượt mà
1/250 - 1/10000
Cân bằng trắng
Chế độ Cân bằng trắng
Tự động/Onepush/Ngoài trời/Trong nhà
Chuyển cân bằng trắng
Có
Flash
Hệ thống đo sáng Flash
Pre-flash TTL, Pre-flash TTL
Bù Flash
Có (3 bước), Có (3 bước)
Chế độ Flash
Tự động/Bật/TẮT, Tự động/Bật/TẮT
Phương tiện lưu trữ
Loại phương tiện
Bộ
nhớ flash trong, XAVC S 4K (100 Mbps): Thẻ nhớ SDHC (4 GB trở lên,
UHS-I U3 trở lên) / Thẻ nhớ SDXC (UHS-I U3 trở lên), XAVC S 4K (100
Mbps): Thẻ nhớ SDHC (4 GB trở lên, UHS-I U3 trở lên) / Thẻ nhớ SDXC
(UHS-I U3 trở lên), XAVC S HD: Thẻ nhớ SDHC (4 GB trở lên, Thế hệ 10 trở
lên) / Thẻ nhớ SDXC (Thế hệ 10 trở lên), AVCHD, Ảnh tĩnh: Memory Stick
PRO Duo™ (Mark 2), Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, Thẻ
nhớ SD/SDHC/SDXC(Thế hệ 4 trở lên)
Phương tiện bên trong
Bộ nhớ flash 64 GB, Bộ nhớ flash 64 GB
Ghi hình
Định dạng quay phim (Video)
Định dạng XAVC S :MPEG4-AVC/H.264, định dạng AVCHD phiên bản 2.0 có thể tương thích:MPEG4-AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264
Độ phân giải Video
XAVC
S 4K: 3840 x 2160/30p, 24p, XAVC S HD: 1920 x 1080/60p, 30p, 24p,
AVCHD: 1920 x 1080 / 60p (PS), 24p (FX, FH), 60i (FX, FH), 1440 x 1080 /
60i (HQ, LP), MP4: 1280 x 720 30p
Định mức quay Video (ABR / VBR)
XAVC
S 4K: xấp xỉ 100 Mbps, XAVC S 4K: xấp xỉ 60 Mbps, XAVC S HD: xấp xỉ 50
Mbps, AVCHD PS: xấp xỉ 28 Mbps / FX: xấp xỉ 24 Mbps / FH: xấp xỉ 17 Mbps
/ HQ: xấp xỉ 9 Mbps / LP: xấp xỉ 5 Mbps, MP4: xấp xỉ 3 Mbps, XAVC S 4K:
xấp xỉ 100 Mbps
, XAVC S 4K: xấp xỉ 60 Mbps
, XAVC S HD: xấp xỉ 50 Mbps
, AVCHD PS: xấp xỉ 28 Mbps / FX: xấp xỉ 24 Mbps / FH: xấp xỉ 17 Mbps / HQ: xấp xỉ 9 Mbps / LP: xấp xỉ 5 Mbps
, MP4: xấp xỉ 3 Mbps
Định dạng ghi (ảnh tĩnh)
JPEG (DCF Phiên bản 2.0, Exif Phiên bản 2.3, Tương thích MRF Baseline)
Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ ảnh)
L:
16,6 MP 16:9 (5440 x 3056),12,5 MP 4:3 (4080 x 3056), M: 8.3 MP 16:9
(3840 x 2160), 6.2 MP 4:3 (2880 x 2160), S: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080),
0.3 MP 4:3 (640 x 480)
Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ phim)
M: 8.3 MP 16:9 (3840 x 2160), S: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080)
Kích thước ảnh tĩnh (Chụp ảnh)
XAVC S 4K: 8.3 MP 16:9 (3840 x 2160), XAVC S HD: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080), AVCHD: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080)
Kích thước ảnh tĩnh (Chụp Time-Lapse)
4K: L (8,3M, 3840 x 2160) / HD: S (2,1M, 1920 x 1080)
Kích thước ảnh tĩnh (Quay kép)
M: 8,3 MP 16:9 (3840 x 2160), S: 2,1 MP 16:9 (1920x1080), M: 8,3 MP 16:9 (3840 x 2160)
, S: 2,1 MP 16:9 (1920x1080)
Âm thanh
Micro
Micro zoom tích hợp
Định dạng ghi âm
MPEG-4
Linear PCM 2ch (48 kHz/16 bit), Dolby Digital 5.1ch, Dolby Digital 5.1
Creator, Dolby Digital 2ch Stereo, Dolby Digital Stereo Creator, MPEG-4
AAC-LC 2ch, MPEG-4 Linear PCM 2ch (48 kHz/16 bit)
, Dolby Digital 5.1ch, Dolby Digital 5.1 Creator
, Dolby Digital 2ch Stereo, Dolby Digital Stereo Creator
, MPEG-4 AAC-LC 2ch
Kiểm soát mức mic
Có (31 bước)
Tự động giảm nhiễu gió
Có (Bật/Tắt)
Giảm tiếng người quay (My Voice Cancelling)
Có
Loa
Loa Monaural
Tính năng nâng cao
Ghi tốc độ cao
Có (120p/1920 x 1080, 100/60 Mbps)
Quay phim time-lapse
Có,
Cách quãng (1/2/5/10/30/60 giây), Số lần chụp (1-999), Cỡ ảnh chụp (4K:
L (8,3M, 3840 x 2160) / HD: S (2,1M, 1920 x 1080)), Chế độ AE (Khóa
AE/Theo dõi AE)
Lựa chọn cảnh
Tự động/Cảnh ban đêm/Bình minh và Hoàng hôn/Pháo hoa/Phong cảnh/Chân dung/Đèn pha/Bãi biển/Tuyết
Mã thời gian / Bit của người dùng
Có
Các tính năng khác
Nhận
diện khuôn mặt, Cinematone, Chụp ảnh đánh golf, Quay chậm mượt mà, Hiệu
ứng mờ dần (Trắng/Đen), Intelligent Auto (Chân dung/Trẻ nhỏ/Đi bộ/Chân
máy/Đèn nền/Phong cảnh/Tiêu điểm/Chạng vạng/Macro/Ánh sáng yếu/Tự động
giảm nhiễu gió), Nhận diện nụ cười (Tắt/Chụp kép/Luôn bật), Giảm mắt đỏ
(Có), Sao chép trực tiếp, Nhận diện khuôn mặt
, Cinematone, Chụp ảnh đánh golf
, Quay chậm mượt mà
, Hiệu ứng mờ dần (Trắng/Đen)
,
Intelligent Auto (Chân dung/Trẻ nhỏ/Đi bộ/Chân máy/Đèn nền/Phong
cảnh/Tiêu điểm/Chạng vạng/Macro/Ánh sáng yếu/Tự động giảm nhiễu gió),
Nhận diện nụ cười (Tắt/Chụp kép/Luôn bật)
, Giảm mắt đỏ (Có
), Sao chép trực tiếp
Phát lại
Phát lại nhanh
Khoảng 5 lần/10 lần/30 lần/60 lần
Phát lại chậm
Tua tới: tốc độ 1/5, Tua lui: tốc độ 1/2
Cắt gọn đoạn phát lại Trimming Playback
Có
Trình dựng phim đặc sắc
Có, Nhạc nền nổi bật (6 tệp nhạc cài sẵn, Tương thích để truyền nhạc, Có
, Nhạc nền nổi bật (6 tệp nhạc cài sẵn, Tương thích để truyền nhạc
Motion Shot Video
Có, Có
Trình chiếu hình ảnh (Ảnh tĩnh)
Trình chiếu hình ảnh
Chức năng không dây
Wi-Fi®
Có
(Tương thích với Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2.4 GHz)), Có
(Tương thích với Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2.4 GHz))
NFC™
Có (Tương thích thẻ loại 3 NFC Forum)
Truyền phát trực tiếp
có, có
Kiểm soát đa máy ảnh
có
Đầu nối / Cổng kết nối
Cổng kết nối phụ kiện
Có (Cổng kết nối phụ kiện đa năng)
Cổng HDMI
Có (micro HDMI), Có (micro HDMI)
Cổng kết nối đa năng/micro USB
Có, Có
Đầu nối điều khiển từ xa
được tích hợp vào Đầu cắm Multi/Micro USB, được tích hợp vào Đầu cắm Multi/Micro USB
Cổng ra STD
Ngõ ra video hỗn hợp (CÁP AV (bán riêng))
Ngõ vào micro
Giắc cắm âm thanh nổi mini
Giắc cắm tai nghe
Giắc cắm âm thanh nổi mini
Khe cắm thẻ nhớ
Thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo™ và SD/SDHC/SDXC tương thích
Ngõ vào DC
Có
Nguồn
Loại pin
InfoLITHIUM với Hệ thống xác định nguồn chuẩn xác (Dòng V), InfoLITHIUM với Hệ thống xác định nguồn chuẩn xác (Dòng V)
Mức tiêu thụ điện (LCD)
4K: 4,9 W, 4K: 4,9 W
Yêu cầu về nguồn điện
6,8 V/7,3 V (bộ pin), 8,4 V (Bộ chuyển đổi AC)
Sạc máy quay (Thời gian sạc với pin kèm theo máy)
Có (xấp xỉ 3 giờ 25 phút), Có (xấp xỉ 3 giờ 25 phút)
Sạc qua cổng USB
DC 5V 1500mA
Kích cỡ & Trọng lượng
Kích thước (D x R x C) (khi có pin kèm theo máy)
Xấp
xỉ 73 mm x 80,5 mm x 142,5 mm (Xấp xỉ 73 mm x 80,5 mm x 166,5 mm
(NP-FV70) / Xấp xỉ 73 mm x 80,5 mm x 173 mm (NP-FV70A) (bao gồm pin kèm
theo máy)), Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4 inch x 5 5/8 inch (Xấp xỉ 2 7/8
inch x 3 1/4 inch x 6 5/8 inch (NP-FV70) / Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4
inch x 6 7/8 inch (NP-FV70A) (bao gồm pin kèm theo máy)), Xấp xỉ 73 mm x
80,5 mm x 142,5 mm (Xấp xỉ 73 mm x 80,5 mm x 166,5 mm (NP-FV70) / Xấp
xỉ 73 mm x 80,5 mm x 173 mm (NP-FV70A) (bao gồm pin kèm theo máy))
,
Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4 inch x 5 5/8 inch (Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4
inch x 6 5/8 inch (NP-FV70) / Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4 inch x 6 7/8
inch (NP-FV70A) (bao gồm pin kèm theo máy))
Trọng lượng (chỉ bộ phận chính)
Xấp xỉ 510 g, Xấp xỉ 1 lb 2,0 oz
Trọng lượng (gồm cả pin kèm theo máy)
Xấp
xỉ 560 g (NP-FV50A), Xấp xỉ 610 g (NP-FV70) / Xấp xỉ 600 g (NP-FV70A)
(pin kèm theo máy), Xấp xỉ 660 g (NP-FV100A), Xấp xỉ 1 lb 3,8 oz
(NP-FV50A), Xấp xỉ 1 lb 5,5 oz (NP-FV70) / Xấp xỉ 1 lb 5,2 oz (NP-FV70A)
(pin kèm theo máy), Xấp xỉ 1 lb 7,3 oz (NP-FV100A), Xấp xỉ 560 g
(NP-FV50A)
, Xấp xỉ 610 g (NP-FV70) / Xấp xỉ 600 g (NP-FV70A) (pin kèm theo máy)
, Xấp xỉ 660 g (NP-FV100A)
, Xấp xỉ 1 lb 3,8 oz (NP-FV50A)
, Xấp xỉ 1 lb 5,5 oz (NP-FV70) / Xấp xỉ 1 lb 5,2 oz (NP-FV70A) (pin kèm theo máy)
, Xấp xỉ 1 lb 7,3 oz (NP-FV100A)
Có gì trong hộp
Bộ
pin sạc (NP-FV70/NP-FV70A) (1), Bộ chuyển đổi AC (1), Dây nguồn (1),
Hướng dẫn sử dụng (1), Cáp HDMI (micro) (1), Cáp micro USB (1)
Bộ pin sạc (NP-FV70/NP-FV70A) (1)
, Bộ chuyển đổi AC (1)
, Dây nguồn (1)
, Hướng dẫn sử dụng (1)
, Cáp HDMI (micro) (1)
, Cáp micro USB (1)
Chi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | Sony |
---|---|
SKU | l1895695889 |
Độ phân giải camera (MP) | 72 |
Tỷ lệ khung hình | 30 fps |
Độ phân giải video | 4K |
Loại Bảo Hành | Bằng Tem bảo hành |
Đóng gói | Máy quay phim 4K Sony FDR-AX40, Bộ pin sạc (NP-FV70/NP-FV70A) (1), Bộ chuyển đổi AC (1), Dây nguồn (1), Hướng dẫn sử dụng (1), Cáp HDMI (micro) (1), Cáp micro USB (1) |
d | 4529 |