Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BL95A4V(SS)
Thương hiệu: Toshiba | Xem thêm Máy giặt ToshibaMô tả ngắn
Mua Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BL95A4V(SS) ở đâu?Giới thiệu Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BL95A4V(SS)
Công nghệ Giặt hơi nước diệt khuẩn, hạn chế các tác nhân gây dị ứngĐiều khiển máy giặt từ xa (Smart Control): chương trình giặt, hẹn giờ,...
Máy giặt có 12 chương trình giặt tiện lợi, đáp ứng đa dạng nhu cầu giặt giũ
Công nghệ Greatwaves kết hợp 3 luồng nước loại bỏ vết bẩn hiệu quả
Loại bỏ các vết bẩn cứng đầu nhờ công nghệ siêu bọt khí Nano
Công nghệ Inverter giúp máy giặt vận hành êm ái, tiết kiệm điện năng
Khối lượng giặt 8.5 kg phù hợp với gia đình có khoảng 3 - 5 thành viên
Model:
TW-BL95A4V(SS)
Màu sắc:
Xám bạc
Nhà sản xuất:
Toshiba
Xuất xứ:
Trung Quốc
Năm ra mắt :
2021
Thời gian bảo hành:
24 Tháng
Địa điểm bảo hành:
Nguyễn Kim
Loại máy giặt:
Máy giặt cửa trước
Kiểu lồng giặt:
Lồng ngang
Khối lượng giặt:
8.5 Kg
Chế độ giặt:
12 chương trình giặt: Đồ cotton, Greatwaves, Đồ hỗn hợp, Xả và vắt, Chỉ vắt, Vệ sinh lồng giặt, giặt hơi nước, Đồ thể thao, Đồ len, Giặt Tiết kiệm, Giặt 45 phút, Giặt nhanh 15 phút
Động cơ dẫn động:
BLDC + Origin Inverter
Công nghệ Inverter:
Có
Tốc độ quay vắt:
1400 vòng/phút
Chế độ giặt nhanh:
Có
Điện năng tiêu thụ/ngày:
9,6 Wh/kg
Công suất:
1950W
Vệ sinh lồng giặt:
Có
Chất liệu lồng giặt:
Thép không gỉ
Tự khởi động lại sau khi có điện:
Có
Khóa an toàn:
Có
Cài đặt hẹn giờ:
Có
Khối lượng sản phẩm (kg):
68 kg
Kích thước sản phẩm:
595 x 630 x 850 mm
Kích thước thùng:
680 x 695 x 875 mm
Khối lượng thùng (kg):
72 kg
Chi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | Toshiba |
---|---|
SKU | l2020698129 |
Washing features | Công suất lớn,Giặt nhanh,Quay khô,Giặt tay + Đồ nhạy cảm,Cotton |
Công suất giặt (kg) | 8.5 |
washing_load_capacity | 8.5 |
Tốc độ quay (RPM) | 1400 |
Các Chế Độ Cài Đặt | Front Load Automatic |
Tên tổ chức chịu trách nhiệm hàng hóa | Nguyễn Kim |
Inverter | Inverter |
warranty | 2 năm,2 năm |
Installation | Có |
Dòng sản phẩm | TW-BL95A4V(SS) |
Loại Bảo Hành | Bằng Phiếu bảo hành và Hóa đơn |
d | 2916 |