Điện Thoại realme 11 Pro (8GB/128GB) - Hàng Chính Hãng Miễn Phí Vận Chuyển
Thương hiệu: Realme | Xem thêm Điện thoại Smartphone RealmeMô tả ngắn
Mua Điện Thoại realme 11 Pro (8GB/128GB) - Hàng Chính Hãng Miễn Phí Vận Chuyển ở đâu?: Đang cập nhật
** Quét mã QR bằng Zalo để mua trên điện thoại
Giới thiệu Điện Thoại realme 11 Pro (8GB/128GB) - Hàng Chính Hãng Miễn Phí Vận Chuyển
REALME 11 PROMàu sắcTrắng Hừng Đông - Xanh Ốc ĐảoMàn hìnhThông tin màn hình hiển thịCông nghệ màn hìnhTấm nền màn hình (IPS LCD, Super AMOLED, OLED, Retina,...)OLEDĐộ phân giảiĐộ phân giải màn hình (pixels)FHD+ 2412*1080Kích thước màn hìnhKích thước màn hình (inch)6.7 inch (17.02cm)Tần số quétTốc độ làm tươi (số khung hình / giây) của màn hình (Hz)120HzĐộ sáng tối đaĐộ sáng màn hình tối đa (nits)950nitMặt kính cảm ứngMặt kính cảm ứng (Kính thường, Kính cường lực Gorilla Glass 3,...)Kính cường lực AGC DT STAR2Camera sauThông tin camera sauĐộ phân giảiĐộ phân giải camera sau (MP)Chính OIS 100MP + Chân dung 2MPQuay phimĐộ phân giải video + quay chậm (HD, Full HD, 2K, 4K,... bao nhiêu FPS)Video hiển thị kép, Chuyển động chậm, Theo dõi chủ thể AI, Quay thiên văn tua nhanh, Quay mô hình tua nhanh.Đèn FlashCó hỗ trợ đèn flash camera sau không?CóTính năngCác tính năng chụp: Panorama, HDR, làm đẹp, góc rộng,...Chế độ 100MP, zoom tự động, Chụp đường phố, Siêu chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Chụp mô hình, Quét lấy dữ liệu, Chụp chống lệch chân dung, Chụp một chạm, Chân dung nhóm.Camera trướcThông tin camera trướcĐộ phân giảiĐộ phân giải camera trước (MP)16MPTính năngCác tính năng chụp: Làm đẹp, AR Sticker, HDR,...Chân dung, Toàn cảnh, Làm đẹp AI, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Siêu chụp đêm, Nhận dạng cảnh AIHệ điều hành & CPUHệ điều hànhHệ điều hành của máy: Không có, Android, iOS,...realme UI 4.0Trên nền tảng Android 13Chip xử lý (CPU)Vi xử lý của máy: Snapdragon 855, Exynos 9820, Apple A12,...Chip Dimensity 7050 5GTốc độ CPUTốc độ của từng nhân, bao nhiêu Ghz?CPU:Tiến trình TSMC 6nm, Lõi tám nhân, Lên tới 2.6GhzChip đồ họa (GPU)GPU (Graphics Processing Unit - Chip đồ hoạ): Adreno, Mali,...GPU:Mali-G68Bộ nhớ & Lưu trữCấu hình chi tiết của điện thoạiRAMBộ nhớ lưu trữ thứ cấp8GB + 8GBBộ nhớ trongBộ nhớ trong của máy (mặc định của nhà sản xuất)256GBBộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảngBộ nhớ khả dụng còn lại sau khi trừ hệ điều hành, ứng dụng hệ thống ra?TBUThẻ nhớMáy hỗ trợ lắp thẻ nhớ ngoài loại gì? Tối đa bao nhiêu GB/TB?KhôngKết nốiKết nối & Cổng giao tiếpMạng di độngMạng di động hỗ trợ: Không có, 2G, 3G, 4G, 5G,...hỗ trợ 5GSIMĐiện thoại sử dụng loại SIM gì: SIM thường, Micro SIM, Nano SIM, eSIM,...2 nano SIMWifiKết nối internet không dâyHỗ trợ 2.4/5GHz Wi-FiHỗ trợ 802.11 a/b/g/n/ac/ax(Wi-Fi 6)GPSĐịnh vị toàn cầuGPS / Glonass / Beidou / Galileo / QZSSBluetoothKết nối truyền tải dữ liệu không dâyBluetooth 5.2Cổng kết nối/sạcCổng kết nối máy tính hoặc sạc cho máy: Lightning, Type-C, Micro USB,...Type CJack tai ngheJack tai nghe hỗ trợ: 3.5 mmKết nối khácHỗ trợ kết nối khác: Hồng ngoại, OTG, NFC,...OTGPin & SạcThông tin pin & sạcDung lượng pinDung lượng pin của máy (Type) bao nhiêu mAh?5000 mAhLoại pinTên chuẩn loại pin: Li-on, Li-po,...Li-PoCông nghệ pinCông nghệ pin đi kèm: Sạc nhanh, QuickCharge, VOOC, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin,...Sạc nhanh SuperVOOC 67WHỗ trợ sạc tối đaCông suất sạc tối đa mà máy hỗ trợ67WSạc kèm theo máyCông suất củ sạc kèm theo máy67WTiện íchCác chức năng tiện ích của điện thoại di độngBảo mật nâng caoBảo mật mở khoá máy: Vân tay, Khuôn mặt, Face ID, Mống mắt,...Khuôn mặtVân tay trong màn hìnhTính năng đặc biệtCác chức năng khác của máy: Chạm 2 lần sáng màn hình, Âm thanh AKG,...KhôngChống nướcChuẩn chống nước của máy (IPxx)KhôngGhi âm môi trườngCó ứng dụng ghi âm môi trường mặc định trên máy không?Ghi âm mặc địnhGhi âm cuộc gọiCó tính năng ghi âm cuộc gọi mặc định trên máy không?Ghi âm cuộc gọiRadioCó ứng dụng radio FM mặc định trên máy không?KhôngXem phimĐịnh dạng phim hỗ trợ xem được: MP4, MOV, AVI,...MPEG2, H.263, MPEG4, H.264, H.265, VP8, VP9, MPG, WE8MNghe nhạcĐịnh dạng âm thanh hỗ trợ nghe được: MP3, Lossless, WAV,...AAC, tv14A, APE, FLAC, MP3, OGG, WAV, AMR, MID, WMA, MKAThông tin chungThông tin chungThiết kếThiết kế máy: Nguyên khối, Pin rời, Pin liền,...Nguyên khốiChất liệu khung viềnChất liệu được sử dụng để sản xuất khung viền (nhựa, nhôm....)NhựaChất liệu mặt lưng máyChất liệu được sử dụng để sản xuất mặt lưng (nhựa, nhôm....)Da sinh họcKích thướcDài - Ngang - Dày - NặngChiều dài: 161.6mmChiều rộng: 73.9mmĐộ dày ≈ 8.7mmKhối lượngTrọng lượng đã bao gồm cả viên pinTrọng lượng ≈ 191gThời điểm ra mắtThời điểm ra mắt ở Việt Nam07/2023Nhóm đặc biệtThiết kế màn hìnhMàn hình vô khuyết, nốt ruồi, tai thỏ, giọt nướcĐục lỗDanh bạLưu được tối đa bao nhiêu số danh bạPhụ thuộc vào bộ nhớMàu màn hìnhMàu sắc của màn hình1.07 tỷ màuTrong hộp realme 11 ProCáp USB Type-CCủ sạc 67WỐp lưng bảo vệQue lấy SIMMiếng dán màn hìnhSách hướng dẫn sử dụng sản phẩmThông tin quan trọng về sản phẩm và Phiếu bảo hànhChi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | Realme |
---|---|
SKU | l2396003202 |
Kích Thước Màn Hình | 6.7 |
Số Lõi | Dimensity 7050 |
Loại màn hình | OLED |
warranty | 12 months |
Kết nối mạng | 5G |
Độ Phân Giải Màn Hình | FHD+ |
Hệ điều hành | Android |
Hệ Thống Bộ Nhớ | 8GB |
Plug Type | Type C |
Máy Ảnh Sau | 20 MP & above |
Tính năng điện thoại | Touchscreen,GPS,Wifi,Bluetooth,Fast charging |
Number_of_Camera | Dual |
Loại Điện Thoại | Smartphone |
Dòng sản phẩm | realme 11 Pro |
Máy Ảnh Trước | 13 to 19.9 MP |
Khe sim | 2 |
Battery Capacity | Từ 5000 mAh |
Loại Bảo Hành | Nhà cung cấp trong nước bảo hành |
d | 3208 |