CPU Intel Core i5 11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W)
Thương hiệu: Intel | Xem thêm Bộ Vi Xử Lý CPU IntelMô tả ngắn
Mua CPU Intel Core i5 11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) ở đâu?Giới thiệu CPU Intel Core i5 11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W)
Đánh giá CPU Intel Core i5-11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200
CPU Intel Core i5-11400F
Thế hệ Intel Core i5 thứ 11 có nâng cấp gì?
- Hỗ trợ PCI-E Gen 4 có băng thông gấp đôi Gen 3 ở thế hệ cũ
- Nhân đồ họa tích hợp (trên các model không có ký tự F) UHD 750 mạnh hơn, có khả năng xuất hình đạt độ phân giải 5K.
- Hỗ trợ tập lệnh AVX-512 tăng sức mạnh tính toán với khả năng xử lý dữ liễu cỡ lớn, cải thiện hiệu năng xử lý với các tác vụ giải mã, render, mã hoá và máy học (Deep Learning)
Tính tương thích
CPU Intel Core i5-11400F vẫn sử dụng socket LGA 1200 và có thể chạy được trên các bo mạch chủ H470, Z490 (sau khi update Bios) và các bo mạch chủ thế hệ mới H510, B560, Z590.
Intel Core i5 dành cho ai?
Với 6 nhân 12 luồng và hiệu năng trên mỗi nhân được nâng cấp, Intel Core i5 sẽ phù hợp cho các bộ máy tầm trung, phục vụ mục đích Stream, Gaming hoặc làm việc với các phần mềm chuyên dụng.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Intel |
Socket | FCLGA1200 |
Dòng CPU | Core i5 |
CPU | Intel® Core® i5-11400F (Rocket Lake) no GPU |
Số nhân | 6 |
Số luồng | 12 |
Tốc độ xử lý | 2.60 GHz |
Tốc độ xử lý tối đa | 4.40 GHz |
Điện năng tiêu thụ | 65 W |
Công nghệ CPU | 14 nm |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ hổ trợ tối đa | 128 GB |
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Chi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | Intel |
---|---|
SKU | l1414031196 |
Thế Hệ Bộ Nhớ | 34 |
model chipset CPU | Intel i5 |
Loại Đồ Họa Tích Hợp | No |
Số lõi bộ xử vi lý | Duo |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5 |
rgb lighting | Không |
Dòng sản phẩm | CPU Intel Core i5 11400F |
Tốc độ bộ xử lý (GHz) | 4.4 |
Loại Bảo Hành | Bằng hộp sản phẩm hoặc Số seri |
Thời gian bảo hành | 3 năm |
d | 3106 |