Giới thiệu CPU AMD A8-5500 5600 6600 7500 7600 K 7650 Lõi Tứ FM2 +
AMD apu A8 lõi tứ FM2 / FM2 + Cổng kết nối 904 Pin tích hợp
Combo một A8-5500 Bốn lõi 3.2G 65W HD 7560DGói 2 A8-5600K lõi tứ 3.6G 100W HD 7560D
Combo Ba A8-6500 Bốn lõi 3.5G 65W HD 8570D
Combo Bốn A8-6600K Bốn lõi 3.9G 100W HD 8570D
Combo 5 A8-7500 lõi tứ 3.0G 65WRadeon R7
Combo 6 A8-7600 lõi tứ 3.1G 65W Radeon R7
Combo 7 A8-7650k lõi tứ 3.3G 95W Radeon R7
Gói tám A8-7680 lõi tứ 3.5G 45W tiêu thụ điện năng thấp.
A8-7480/a8-7680
Mẫu mới cầnBios mới nhất trong 16 năm mới hỗ trợ.
Chính hãng với A4-6300 lõi kép 3.7G 65wHD 8370D
Thông số chi tiết dòng APU A8-5500 của AMD (PHIM rời)
Thông số cơ bản |
- Loại hình áp dụngMáy tính để bàn
- Dòng CPUAPU A8
- Hình thức đóng góiMiếng rời
|
Tần số CPU |
- Tần số chính của CPU3.2GHz
- Tần số cao nhất khi siêu tần số năng động3.7GHz
|
Nhân CPU |
- Mã số lõiPiledriver
- Số lượng hạch tâm4 core
- Công nghệ chế tạo32 nanomet
- Tiêu thụ điện năng thiết kế nhiệt (TDP)65W
- Điện áp hạt nhân0.825-1.475V
|
Thông số kỹ thuật |
- Bộ điều khiển Bộ nhớ trongDDR3 1866MHz
- Bộ xử lý 64 bitVâng
|
Thông số Card đồ họa |
- Card đồ họa tích hợpVâng
- Tần số cơ bản của Card đồ họa760MHz
- Thông số khácLõi hiển thị: AMD Radeon HD 7560D
|
Thông số chi tiết dòng APU A8-5600K của AMD (PHIM rời)
Thông số cơ bản |
- Loại hình áp dụngMáy tính để bàn
- Dòng CPUAPU A8
- Hình thức đóng góiMiếng rời
|
Tần số CPU |
- Tần số chính của CPU3.6GHz
- Tần số cao nhất khi siêu tần số năng động3.9GHz
- Không khóa tần sốKhông khóa tần số
|
Nhân CPU |
- Mã số lõiPiledriver
- Số lượng hạch tâm4 core
- Công nghệ chế tạo32 nanomet
- Tiêu thụ điện năng thiết kế nhiệt (TDP)100W
- Điện áp hạt nhân0.825-1.475V
|
Thông số kỹ thuật |
- Tập hướng dẫn tập lệnhHDMI 1.4a,Display Port 1.2,DVI
- Bộ điều khiển Bộ nhớ trongDDR3 1866MHz
- Bộ xử lý 64 bitVâng
|
Thông số Card đồ họa |
- Card đồ họa tích hợpVâng
- Tần số cơ bản của Card đồ họa760MHz
- Thông số khácLõi hiển thị: AMD Radeon HD 7560D
|
Thông số chi tiết AMD A10-5800K (máy tháo rời rời rời)
Thông số cơ bản |
- Loại hình áp dụngMáy tính để bàn
- Dòng CPUAPU A10
- Hình thức đóng góiMáy tháo dỡ Tấm rời
|
Tần số CPU |
- Tần số chính của CPU3.8GHz
- Tần số cao nhất khi siêu tần số năng động4.2GHz
- Ngoài tần số100MHz
- Tần số nhân38 lần
- Không khóa tần sốKhông khóa tần số
|
Nhân CPU |
- Mã số lõiPiledriver
- Số lượng hạch tâm4 core
- Số luồngBốn chủ đề
- Công nghệ chế tạo32 nanomet
- Tiêu thụ điện năng thiết kế nhiệt (TDP)100W
- Điện áp hạt nhân0.825-1.475V
|
Thông số kỹ thuật |
- Tập hướng dẫn tập lệnhMMX(+),3DNOW!(+),SSE,SSE2,SSE3,x86-64
- Bộ điều khiển Bộ nhớ trongDDR3 1866MHz
- Bộ xử lý 64 bitVâng
|
Thông số Card đồ họa |
- Card đồ họa tích hợpVâng
- Tần số cơ bản của Card đồ họa800MHz
- Thông số khácLõi hiển thị: HD 7660D
|
Thông số chi tiết A8-7500 (phân tán) dòng APU AMD
Thông số cơ bản |
- Loại hình áp dụngMáy tính để bàn
- Dòng CPUAPU A8
- Công nghệ chế tạo32 nanomet
- Mã số lõiTrinity
- Cấu trúc CPUKaveri
- Loại khe cắmSocket FM2+
- Hình thức đóng góiĐóng rời
|
Tham số tính năng |
- Tần số chính của CPU3GHz
- Tần số tăng tốc động3.7GHz
- Số lượng hạch tâm4 core
- Bộ nhớ đệm cấp 24MB
- Tiêu thụ điện năng thiết kế nhiệt (TDP)65W
|
Thông số bộ nhớ trong |
- Loại bộ nhớ trongDDR3 2133MHz
|
Thông số Card đồ họa |
- Card đồ họa tích hợpAMD Radeon R7
- Đặc tính khác của card đồ họaHDMI 1.4a,Display Port 1.2,DVI
Hỗ trợ công nghệ AMD FreeSync
|
Thông số kỹ thuật |
- Công nghệ Turbo BoostKhông hỗ trợ
- Bộ xử lý 64 bitVâng
|
Thông số chi tiết dòng APU A8-7600 của AMD (PHIM rời)
Thông số cơ bản |
- Loại hình áp dụngMáy tính để bàn
- Dòng CPUAPU A8
- Công nghệ chế tạo28 Nanomet
- Mã số lõiKaveri
- Loại khe cắmSocket FM2+
- Hình thức đóng góiMiếng rời
|
Tham số tính năng |
- Tần số chính của CPU3.1GHz
- Tần số tăng tốc động3.8GHz
- Số lượng hạch tâm4 core
- Bộ nhớ đệm cấp 24MB
- Tiêu thụ điện năng thiết kế nhiệt (TDP)65W
|
Thông số bộ nhớ trong |
- Loại bộ nhớ trongDDR3 2133MHz
|
Thông số Card đồ họa |
- Card đồ họa tích hợpAMD Radeon R7
- Tần số cơ bản của Card đồ họa720MHz
- Đặc tính khác của card đồ họaHDMI 1.4a,Display Port 1.2,DVI
Hỗ trợ công nghệ AMD FreeSync
|
Thông số kỹ thuật |
- Công nghệ Turbo BoostKhông hỗ trợ
- Bộ xử lý 64 bitVâng
- Công nghệ khácHỗ trợ kiến trúc HSA, kiến trúc GCN, công nghệ TrueAudio, công nghệ Mantle
|
Thông số chi tiết A8-7650K dòng APU AMD
Thông số cơ bản |
- Loại hình áp dụngMáy tính để bàn
- Dòng CPUAPU A8
- Cấu trúc CPUKaveri
- Loại khe cắmSocket FM2+
|
Tham số tính năng |
- Tần số chính của CPU3.3GHz
- Tần số tăng tốc động3.8GHz
- Số lượng hạch tâm4 core
- Bộ nhớ đệm cấp 24MB
- Tiêu thụ điện năng thiết kế nhiệt (TDP)95W
|
Thông số bộ nhớ trong |
- Loại bộ nhớ trongDDR3 2133MHz
|
Thông số Card đồ họa |
- Card đồ họa tích hợpAMD Radeon R7
- Đặc tính khác của card đồ họaHDMI 1.4a,Display Port 1.2,DVI
Hỗ trợ công nghệ AMD FreeSync
|
Thông số kỹ thuật |
- Công nghệ Turbo BoostKhông hỗ trợ
- Bộ xử lý 64 bitVâng
- Công nghệ khácHỗ trợ công nghệ AMD thông minh ép xung (Turbo Core), kiến trúc HSA, kiến trúc GCN, công nghệ TrueAudio, công nghệ Mantle, công nghệ không khóa
|
Chi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | No Brand |
SKU | l2391114440 |
Số lõi bộ xử vi lý | 4 core |
rgb lighting | Khác/other |
Loại Bảo Hành | Không bảo hành |
Kho hàng | Quốc tế |
d | 4516 |