Bộ 50 Con Tụ Hóa Phân Cực 1uF 50V Kích Thước 5x11mm Linh Kiện Mới
Thương hiệu: OEM | Xem thêm Linh Kiện và Các Phần Cứng Khác OEM Xem thêm Linh Kiện và Các Phần Cứng Khác bán bởi Đại lý sạc xe điệnMô tả ngắn
Bộ 50 Con Tụ Hóa Phân Cực 1uF 50V Kích Thước 5x11mm Linh Kiện Mới- Dẫn điện xoay chiều và lọc phẳng điện áp 1 chiều- Thường được lắp trong các mạch âm tần hoặc lọc nguồn có tần số thấp- Cho điện áp...Giới thiệu Bộ 50 Con Tụ Hóa Phân Cực 1uF 50V Kích Thước 5x11mm Linh Kiện Mới
Bộ 50 Con Tụ Hóa Phân Cực 1uF 50V Kích Thước 5x11mm Linh Kiện Mới
- Dẫn điện xoay chiều và lọc phẳng điện áp 1 chiều
- Thường được lắp trong các mạch âm tần hoặc lọc nguồn có tần số thấp
- Cho điện áp xoay chiều đi qua và chặn điện áp 1 chiều ở lại
- Lọc điện áp xoay chiều sau khi đã được chỉnh lưu
- Tụ hóa (trị số lớn) thường được lắp trong các mạch âm tần hoặc lọc nguồn điện có tần số thấp
Tụ hóa hiện nay có hai hình dạng phổ biến trên thị trường đó là tụ hóa với hình trụ và tụ hóa có dạng xuyên tâm. Đối với loại tụ hình trụ có mỗi chân trên đầu tụ, trong khi đó ở dạng xuyên tâm thì cả hai chân của tụ đều nằm trên cùng một đầu của hình trụ.
Tụ hóa 1uF 50V là tụ phân cực, có dung môi là một lớp hóa chất. Tụ hóa 1uF 50V là tụ có hình trụ, trị số được ghi trực tiếp trên thân tụ. Sau trị số điện dung bao giờ cũng có giá trị điện áp, điện áp ghi trên tụ chính là điện áp cực đại mà tụ có thể chịu được. Vượt qua giá trị này thì lớp cách điện sẽ bị đánh thủng, trong thực tế ta phải lắp tụ có trị số điện áp cao gấp khoảng 1,5 lần điện áp của mạch điện.
Thông số kĩ thuật của sản phẩm
- Điện dung: 1uF
- Điện áp: 50V
- Nhiệt độ hoạt động: -55 độ C đến 125 độ C
- Loại: hoạt động cố định
Chi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | OEM |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Trung Quốc |
Chất liệu | Thông số kĩ thuật của sản phẩm - Điện dung: 1uF - Điện áp: 50V - Nhiệt độ hoạt động: -55 độ C đến 125 độ C - Loại: hoạt động cố định |
Kết nối | Tụ điện |
Model | 1uF 50V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Trọng lượng sản phẩm | 0.1 Kg |
Sản phẩm có được bảo hành không? | Không |
SKU | t263874483 |
d | 4514 |