MÁY RỬA BÁT COMPACT MINI 8 BỘ 1. THÔNG SỐ MÁY |
| Model: | RDCP 8S-04 | Màu sắc/ chất liệu | Inox /Xám bạc | Xuất xứ | Trung Quốc | Công suất rửa | 8 bộ đồ ăn tiêu chuẩn Châu Âu | Kiểu dáng | Độc lập | Chương trình | 6 | Tính năng | Rửa chuyên sâu, rửa tiết kiệm(Eco), rửa nhanh(35’), rửa ly, rửa sành sứ thủy tinh, trì hoãn,... | Điều khiển điện tử và khóa an toàn | có | Giàn rửa | 2 | Nhiệt độ rửa | 45C, 50C, 55C, 60C, 65C, 68C, 70C | Độ ồn | 51db(A) | Điện | 1500w | Kích thước (DxRxC) | 550x500x590mm | Lượng nước tiêu thụ trung bình | 8 lít/ 1 chu trình rửa | Nguồn điện | 230V/50HZ | Nhãn năng lượng | A | Tiêu chuẩn | EN 50242- Tiêu chuẩn năng lượng của Châu Âu | Tiêu chuẩn cho sản phẩm | CE mới nhất của Châu Âu. |
|
2. MÔ TẢ BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
| 1- Bật/ Tắt | 2. Nút Trì hoãn: Nhấn nút để đặt thời gian trễ,từ H: 01 ~ H: 24-> H: 00-> H: 01 | 3. Màn hình hiển thị: Để hiển thị thời gian nhắc và trạng thái(trạngthái chạy, thời gian trễ, v.v.) | 4. Đèn cảnh báo rửa. | 5. Đèn cảnh báo muối | 6. Bộ chọn chương trình giặt | 7. Nút Bắt đầu / Tạm dừng: | 8. Đèn báo chương trình. |
|
3. DANH SÁCH CÁC CHẾ ĐỘ |
Chương trình | Mô tả | P1 | Intensive | Chương trình rửa chuyên sâu | Chương trình rửa dành cho các vật dụng có nhiều nồi như đồ sành sứ, nồi nặng, chảo nặng,…. có các mảng bám dai dẳng, khó rửa. | P2 | Normal | Chương trình rửa bình thường | Chương trình rửa dành cho các vật dụng có nhiều nồi, chảo nhẹ, và có độ bẩn bình thường. | P3 | (*EN 50242) | Chương trình rửa ECO (tiết kiệm năng lượng) | Đây là chương trình tiêu chuẩn, phù hợp để làm sạch bộ đồ ăn bẩn bình thường. Tiết kiệm năng lượng mà vẫn hiệu quả cho lần rửa. | P4 | Glass | Chương trình rửa dành cho đồ thủy tinh, pha lê | Chương trình dành riêng cho các vật dụng như cốc, ly dễ vỡ bằng thủy tinh hoặc pha lê | P5 | Daily | Chương trình rửa hàng ngày | Chương trình dành cho tất cả các vật dụng có độ bẩn bình thường và cần rửa hàng ngày. | P6 | Rapid | Chương trình rửa nhanh | Chương trình rửa nhanh dành cho bộ vật dụng nhẹ (bát, đĩa, cốc) và có độ bẩn vừa phải. |
|
Chương trình | Mô tả chu trình | Chất tẩy rửa trước/chính | Thời gian rửa (phút) | Công suất điện(Kwh) | Lượng nước (lit) | Đánh giá | P1 | Intensive | Chương trình rửa chuyên sâu | Rửa trước (50C) Rửa chính (65C) Xả tráng 1 Xả tráng2 (70C) Sấy khô | 4g/20g (hoặc viên rửa 3in1) | 160 | 1.25 | 12.5 | | P2 | Normal | Chương trình rửa bình thường | Rửa trước (45C) Rửa chính (60C) Xả tráng 1 Xả tráng 2 (68C) Sấy khô | 4g/20g (hoặc viên rửa 3in1) | 150 | 1.05 | 12.5 | | P3 | (*EN50242) | Chương trình rửa ECO (tiết kiệm năng lượng) | Rửa trước Rửa chính (45C) Xả tráng (65C) Sấy khô | 4g/20g (hoặc viên rửa 3in1) | 185 | 0.72 | 8 | | P4 | Glass | Chương trình rửa dành cho đồ thủy tinh, pha lê | Rửa trước Rửa chính (45C) Xả tráng 1 Xả tráng 2 (60C) Sấy khô | 4g/20g (hoặc viên rửa 3in1) | 95 | 0.7 | 10.5 | | P5 | Daily | Chương trình rửa hàng ngày | Rửa chính (65C) Xả tráng (68C) Sấy khô | 24g | 90 | 1.15 | 11 | | P6 | Rapid | Chương trình rửa nhanh | Rửa chính (45C) Xả tráng 1 Xả tráng 2 (70C) | 15g | 35 | 0.52 | 7 | |
|
Các chỉ số được đo lường trong phòng thí nghiệm tiêu chuẩn Châu Âu EN 50242 (chỉ số có thể thay đổi theo điều kiện sử dụng). |