Giới thiệu Máy giặt Toshiba 9 kg AW-K1000FV(WW) - Bảo hành chính hãng - Giao hàng 4H HCM
Khối lượng giặt 9kg
Bộ 3 thác nước và 3 luồng nước kết hợp
Tuỳ chỉnh chương trình giặt
Vệ sinh lồng giặt Tub Clean
Hẹn giờ bắt đầu giặt 24 giờ
Khoá trẻ em
Vận hành an toàn
Nắp kính cường lực giảm chấn
Thiết kế bo tròn
Thiết kế bo tròn nâng cao khả năng chống trầy xước.
Nắp giảm chấn
Nắp máy giảm chấn đóng chậm thật nhẹ nhàng an toàn và thân thiện.
VÂN LỤA
BẢNG ĐIỀU KHIỂN
3 THÁC NƯỚC
i-CLEAN
i-clean dùng lực nước mạnh đi qua khoảng cách giữa lồng giặt và thùng giặt trong tất cả chu trình giặt khi chọn chế độ Greatwaves.
Giúp cuốn trôi vết bẩn phía ngoài lồng giặt, khi đến giai đoạn xả (mực nước còn 2/8 lồng), cả lồng giặt sẽ quay tốc độ cao để đánh văng vết bám.
Hạn chế mùi hôi và nguy cơ cho sức khỏe do nấm mốc, vi khuẩn phát triển.
|
Màu sắc | WW |
Khối lượng giặt | 9 Kg |
Nguồn điện cung cấp | 220 – 240V / 50Hz |
Kích thước (R x S x C) | 550 x 565 x 960 |
Khối lượng tịnh tịnh (Kg) | 40 Kg |
Chương trình giặt | Thường | ● |
Nhanh | ● |
Đồ dày | ● |
Ngâm | ● |
Chăn mền | ● |
Ghi nhớ | ● |
Nhẹ | ● |
Vệ sinh lồng giặt | ● |
Nắp kính cường lực | ● |
Mâm giặt | 864 lỗ |
Điều khiển Fuzzy logic control | ● |
Thác nước | Ba |
Phục hồi chương trình dang dở | ● |
Chức năng hẹn giờ (bắt đầu giặt) | 1-24 giờ |
Chức năng an toàn trẻ em | ● |
Chống chuột (lưới bên dưới) | ● |
Chu trình giặt (tiêu chuẩn) | 52 phút |
Mức nước tối đa | 64 |
Lượng nước tiêu thụ (tiêu chuẩn) (Lít) | 125 |
Tốc độ vắt (vòng / phút) | 700 |
Công suất tiêu thụ Giặt (Watt) | 450 |
Công suất tiêu thụ Vắt (Watt) | 180 |
Bộ lọc xơ vải | Túi lọc |
Lồng giặt thép không rỉ | Ngôi sao pha lê |
Vỏ máy | Thép mạ kẽm |
Xuất xứ | Thái Lan|
Màu sắc | WW | Khối lượng giặt | 9 Kg | Nguồn điện cung cấp | 220 – 240V / 50Hz | Kích thước (R x S x C) | 550 x 565 x 960 | Khối lượng tịnh tịnh (Kg) | 40 Kg | Chương trình giặt | Thường | ● | Nhanh | ● | Đồ dày | ● | Ngâm | ● | Chăn mền | ● | Ghi nhớ | ● | Nhẹ | ● | Vệ sinh lồng giặt | ● | Nắp kính cường lực | ● | Mâm giặt | 864 lỗ | Điều khiển Fuzzy logic control | ● | Thác nước | Ba | Phục hồi chương trình dang dở | ● | Chức năng hẹn giờ (bắt đầu giặt) | 1-24 giờ | Chức năng an toàn trẻ em | ● | Chống chuột (lưới bên dưới) | ● | Chu trình giặt (tiêu chuẩn) | 52 phút | Mức nước tối đa | 64 | Lượng nước tiêu thụ (tiêu chuẩn) (Lít) | 125 | Tốc độ vắt (vòng / phút) | 700 | Công suất tiêu thụ Giặt (Watt) | 450 | Công suất tiêu thụ Vắt (Watt) | 180 | Bộ lọc xơ vải | Túi lọc | Lồng giặt thép không rỉ | Ngôi sao pha lê | Vỏ máy | Thép mạ kẽm | Xuất xứ | Thái Lan|
Màu sắc | WW | Khối lượng giặt | 9 Kg | Nguồn điện cung cấp | 220 – 240V / 50Hz | Kích thước (R x S x C) | 550 x 565 x 960 | Khối lượng tịnh tịnh (Kg) | 40 Kg | Chương trình giặt | Thường | ● | Nhanh | ● | Đồ dày | ● | Ngâm | ● | Chăn mền | ● | Ghi nhớ | ● | Nhẹ | ● | Vệ sinh lồng giặt | ● | Nắp kính cường lực | ● | Mâm giặt | 864 lỗ | Điều khiển Fuzzy logic control | ● | Thác nước | Ba | Phục hồi chương trình dang dở | ● | Chức năng hẹn giờ (bắt đầu giặt) | 1-24 giờ | Chức năng an toàn trẻ em | ● | Chống chuột (lưới bên dưới) | ● | Chu trình giặt (tiêu chuẩn) | 52 phút | Mức nước tối đa | 64 | Lượng nước tiêu thụ (tiêu chuẩn) (Lít) | 125 | Tốc độ vắt (vòng / phút) | 700 | Công suất tiêu thụ Giặt (Watt) | 450 | Công suất tiêu thụ Vắt (Watt) | 180 | Bộ lọc xơ vải | Túi lọc | Lồng giặt thép không rỉ | Ngôi sao pha lê | Vỏ máy | Thép mạ kẽm | Xuất xứ | Thái Lan |
|
|
Chi tiết sản phẩm Thương hiệu | Toshiba |
SKU | l1026010864 |
Tốc độ quay (RPM) | 700 |
Loại Bảo Hành | Bảo hành điện tử |
Các Chế Độ Cài Đặt | Top Load Automatic |
Công suất giặt (kg) | 9 |
d | 2928 |