Kiểu dáng nhỏ gọn
Bộ Phát Wifi Unifi AP NanoHD thiết kế nhỏ gọn, thời trang, thẩm mỹ giúp bạn dể dàng lắp đặt bất kỳ vị trí nào trong ngôi nhà hay văn phòng của mình. Thiết kế nhỏ gọn mang lại sự kết hợp hiệu quả về chi phí và hiệu suất hoạt động. UniFi AP nanoHD tương thích hoàn toàn với các switch PoE 802.3af trên thị trường giúp bạn triển khai hệ thống đơn giản và nhanh chóng.
Phần mềm UniFi Controller trực quan
Việc cài đặt, cấu hình, và quản lý tất cả các thiết bị UniFi AP nanoHD được thực hiện dễ dàng thông qua giao diện người dùng trực quan của UniFi Controller với nhiều tính năng cao cấp như marketing wifi, quản lý thu thập người dùng, Qos, hotspot, mạng khách, Radius…
Được thiết kế để tích hợp liền mạch
Điểm truy cập UniFi nanoHD có yếu tố hình thức cấu hình thấp. Giá treo trần tùy chọn hoặc giao diện tùy chỉnh cho phép AP hòa trộn thậm chí kín đáo hơn vào cài đặt của nó.
Thông số kỹ thuật khác
Networking Interface | (1) RJ45 GbE |
Buttons | (1) Reset to Defaults |
Power Method | 802.3af |
Power Supply | UniFi Switch (PoE) |
Max. Power Consumption | 10.5W |
Operating Frequency | 2.4 GHz |
5 GHz | |
Max. TX Power | 23 dBm 26 dBm |
2.4 GHz | |
5 GHz | |
Antenna Gain | 2.8 dBi 3 dBi |
2.4 GHz | |
5 GHz | |
MIMO | 2×2 4×4 |
2.4 GHz | |
5 GHz | |
Throughput | 300 Mbps 1733 Mbps |
2.4GHz | |
5GHz | |
Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID | 8 per Radio |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Thương hiệu | Ubiquiti |
---|---|
Kích thước | 160 x 160 x 32.65 mm |
Model | Unifi NanoHD |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Trọng lượng sản phẩm | 300g |
Loại sản phẩm | Phụ kiện thiết bị mạng |
SKU | t4228233 |
d | 4909 |