KHÁCH HÀNG ĐỌC KỸ GHI CHÚ TRƯỚC KHI MUA HÀNG : ĐÂY LÀ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG , CÓ BỊ TRẦY XƯỚT , SẢN PHẨM BÁN RA BẢO HÀNH 1 THÁNG , ĐỔI TRẢ TRÒNG 3 NGÀY MIỄN PHÍ SẢN PHẨM LÀ HÀNG THÁO TỪ CÁC HỆ THỐNG CAMERA GIÁM SÁT , CÓ TRẦY VÀ Ố VÀNG TẤT CẢ CÁC CHỨC NĂNG HOẠT ĐỘNG TỐT 100% PHẢI GẮN 2 ANTEN MỚI CÓ THỂ NHẬN SÓNG 4G Thông tin sản phẩm : Tenda 4G680 là Router WiFi sử dụng Sim 4G LTE với công nghệ LTE mới nhất. Chỉ cần cắm Sim và sử dụng ngay internet tốc độ cao, không cần cấu hình Tenda 4G680 hỗ trợ công nghệ VOLTE và CSFB, khi kết nối với diện thoại có dây hoặc không dây, bạn có thể vừa truy cập internet vừa thực hiện cuộc gọi cùng lúc Tenda 4G680 hỗ trợ hơn 300 nhà mạng trên hơn 135 quốc gia. Chỉ cần cắm Sim và tận hưởng internet tốc độ cao bằng WiFi, không cần cài đặt. Hỗ trợ chuẩn LTE Cat4, Tenda 4G680 có tốc độ download đến 150Mbps và upload đến 50Mbps WiFi mạnh mẽ, ổn định Tận hưởng kết nối không dây mượt mà ở mọi nơi với WiFi phủ sóng rộng của Tenda 4G680 Đàm thoại chất lượng cao Tenda 4G680 hỗ trợ điện thoại qua VoLTE( Voice over LTE) và CSFB (Circuit Switch Fallback). Chỉ cần kết nối điện thoại với cổng RJ11 của Tenda 4G680, bạn có thể thục hiện cuộc gọi và dùng internet cùng lúc Thông số kỹ thuật : Kích thước130mm*117mm*46mm(L*W*H) Khối lượng tịnhAbout 295 g Màu sắcWhite Link Speed RateFDD-LTE DL/UL 150Mbps/50Mbps DC-HSPA+ DL/UL 43.2 Mbps/5.76 Mbps Megabit Wired speed rate LEDPower on/off 2.4GHz WiFi Status LAN Port Status 4G/3G Signal strength Bars Cấp điệnInput:110V-220V AC 50/60Hz DC:12V/1A Giao diện bên ngoàiTwo RJ45 Ports One RJ11 Port 2FF SIM slot NútPower on/off Reset Hole Tiêu chuẩn và Giao thứcIEEE 802.11n、IEEE 802.11g、IEEE 802.11b Ăng-tenTwo internal Wi-Fi antennas+Two external 3G/4G antennas Tỷ lệ liên kết không dây802.11 b/g/n 300Mbps Dải tần số2.4GHz Chức năng cơ bảnClient Filter SSID,Broadcast Channel Bảo mật không dâyWPA-PSK/WPA2-PSK WPA/WPA2 WEP 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK encryptions Thiết lập mặc địnhLogin IP Address: 192.168.0.1 Login User Name/Password: admin/admin SSID: Tenda_xxxx (where “xxxx” represents the last four characters of device MAC address) Password: trên mặt sau thiết bị
Thương hiệu | Tenda |
---|---|
SKU | l2031365182 |
Maximum_Upload_Speed | 1-49 Mbps |
Maximum_Download_Speed | 100-499 Mbps |
Loại Bảo Hành | Bảo hành bởi Nhà phân phối trong nước |
Thời gian bảo hành | 1 tháng |
d | 4317 |